Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0045 WST |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0044 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0044 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0043 WST |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0043 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0043 WST |
XAF | WST |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.47 |
WST | XAF |
1 | 223.34 |
5 | 1116.74 |
10 | 2233.49 |
20 | 4466.99 |
50 | 11167.47 |
100 | 22334.95 |
250 | 55837.39 |
500 | 111674.78 |
1000 | 223349.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.