Tỷ giá hối đoái XAF/ZMW 0.043497 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.043 ZMW |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.043 ZMW |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.043 ZMW |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.042 ZMW |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.042 ZMW |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.041 ZMW |
XAF | ZMW |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.87 |
500 | 21.74 |
1000 | 43.49 |
ZMW | XAF |
1 | 22.99 |
5 | 114.95 |
10 | 229.9 |
20 | 459.8 |
50 | 1149.51 |
100 | 2299.02 |
250 | 5747.55 |
500 | 11495.11 |
1000 | 22990.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.