Valuta Ex Logo

XAG đến AFN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái XAG/AFN 2384.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-afn?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngAFN
0%1 XAG0.0 XAG2384.1 AFN
1%1 XAG0.010 XAG2360.26 AFN
2%1 XAG0.020 XAG2336.42 AFN
3%1 XAG0.030 XAG2312.57 AFN
4%1 XAG0.040 XAG2288.73 AFN
5%1 XAG0.050 XAG2264.89 AFN

Chuyển đổi Bạc thành Afghani Afghanistan

XAGAFN
12384.1
511920.51
1023841.02
2047682.04
50119205.1
100238410.2
250596025.51
5001192051.03
10002384102.07

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bạc

AFNXAG
10.00042
50.0021
100.0042
200.0084
500.021
1000.042
2500.10
5000.21
10000.42

Thông tin thêm về XAG hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ