Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 97475.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG97475.24 BIF
1%1 XAG0.010 XAG96500.49 BIF
2%1 XAG0.020 XAG95525.74 BIF
3%1 XAG0.030 XAG94550.98 BIF
4%1 XAG0.040 XAG93576.23 BIF
5%1 XAG0.050 XAG92601.48 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
197475.24
5487376.23
10974752.46
201949504.92
504873762.3
1009747524.6
25024368811.5
50048737623.01
100097475246.02

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.000010
50.000051
100.00010
200.00021
500.00051
1000.0010
2500.0026
5000.0051
10000.010

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ