Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 121253.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG121253.29 BIF
1%1 XAG0.010 XAG120040.76 BIF
2%1 XAG0.020 XAG118828.22 BIF
3%1 XAG0.030 XAG117615.69 BIF
4%1 XAG0.040 XAG116403.16 BIF
5%1 XAG0.050 XAG115190.62 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1121253.29
5606266.46
101212532.93
202425065.87
506062664.69
10012125329.38
25030313323.45
50060626646.9
1000121253293.8

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000082
50.000041
100.000082
200.00016
500.00041
1000.00082
2500.0021
5000.0041
10000.0082

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ