Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 102251.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG102251.35 BIF
1%1 XAG0.010 XAG101228.84 BIF
2%1 XAG0.020 XAG100206.33 BIF
3%1 XAG0.030 XAG99183.81 BIF
4%1 XAG0.040 XAG98161.3 BIF
5%1 XAG0.050 XAG97138.79 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1102251.35
5511256.79
101022513.59
202045027.19
505112567.99
10010225135.99
25025562839.99
50051125679.98
1000102251359.96

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000098
50.000049
100.000098
200.00020
500.00049
1000.00098
2500.0024
5000.0049
10000.0098

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ