Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 195579.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG195579.9 BIF
1%1 XAG0.010 XAG193624.1 BIF
2%1 XAG0.020 XAG191668.3 BIF
3%1 XAG0.030 XAG189712.5 BIF
4%1 XAG0.040 XAG187756.7 BIF
5%1 XAG0.050 XAG185800.9 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
1195579.9
5977899.51
101955799.02
203911598.04
509778995.1
10019557990.2
25048894975.51
50097789951.02
1000195579902.04

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.0000051
50.000026
100.000051
200.00010
500.00026
1000.00051
2500.0013
5000.0026
10000.0051

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ