Chuyển đổi Bạc sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến BIF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/BIF 92785.9 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAG0.0 XAG92785.9 BIF
1%1 XAG0.010 XAG91858.04 BIF
2%1 XAG0.020 XAG90930.18 BIF
3%1 XAG0.030 XAG90002.32 BIF
4%1 XAG0.040 XAG89074.46 BIF
5%1 XAG0.050 XAG88146.6 BIF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Burundi

XAGBIF
192785.9
5463929.51
10927859.02
201855718.04
504639295.1
1009278590.21
25023196475.53
50046392951.06
100092785902.13

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bạc

BIFXAG
10.000011
50.000054
100.00011
200.00022
500.00054
1000.0011
2500.0027
5000.0054
10000.011

Thông tin thêm về XAG hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ