Tỷ giá hối đoái XAG/BTC 0.00036271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 0.00036 BTC |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 0.00036 BTC |
2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 0.00036 BTC |
3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 0.00035 BTC |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 0.00035 BTC |
5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 0.00034 BTC |
XAG | BTC |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.091 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
BTC | XAG |
1 | 2757.02 |
5 | 13785.1 |
10 | 27570.2 |
20 | 55140.41 |
50 | 137851.04 |
100 | 275702.08 |
250 | 689255.21 |
500 | 1378510.42 |
1000 | 2757020.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.