Tỷ giá hối đoái XAG/BTC 0.00075900 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 0.00076 BTC |
| 1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 0.00075 BTC |
| 2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 0.00074 BTC |
| 3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 0.00074 BTC |
| 4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 0.00073 BTC |
| 5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 0.00072 BTC |
| XAG | BTC |
| 1 | 0.00076 |
| 5 | 0.0038 |
| 10 | 0.0076 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.038 |
| 100 | 0.076 |
| 250 | 0.19 |
| 500 | 0.38 |
| 1000 | 0.76 |
| BTC | XAG |
| 1 | 1317.52 |
| 5 | 6587.61 |
| 10 | 13175.23 |
| 20 | 26350.46 |
| 50 | 65876.15 |
| 100 | 131752.31 |
| 250 | 329380.79 |
| 500 | 658761.58 |
| 1000 | 1317523.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.