Valuta Ex Logo

XAG đến BYR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/BYR 980098 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAG0.0 XAG980098 BYR
1%1 XAG0.010 XAG970297.02 BYR
2%1 XAG0.020 XAG960496.04 BYR
3%1 XAG0.030 XAG950695.06 BYR
4%1 XAG0.040 XAG940894.08 BYR
5%1 XAG0.050 XAG931093.1 BYR

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
1980098
54900490.04
109800980.09
2019601960.19
5049004900.49
10098009800.98
250245024502.45
500490049004.9
1000980098009.8

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
10.0000010
50.0000051
100.000010
200.000020
500.000051
1000.00010
2500.00026
5000.00051
10000.0010

Thông tin thêm về XAG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ