Valuta Ex Logo

XAG đến BYR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/BYR 1139667.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAG0.0 XAG1139667.4 BYR
1%1 XAG0.010 XAG1128270.72 BYR
2%1 XAG0.020 XAG1116874.05 BYR
3%1 XAG0.030 XAG1105477.38 BYR
4%1 XAG0.040 XAG1094080.7 BYR
5%1 XAG0.050 XAG1082684.03 BYR

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
11139667.4
55698337.01
1011396674.03
2022793348.06
5056983370.15
100113966740.31
250284916850.79
500569833701.59
10001139667403.18

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
18.8e-7
50.0000044
100.0000088
200.000018
500.000044
1000.000088
2500.00022
5000.00044
10000.00088

Thông tin thêm về XAG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ