Valuta Ex Logo

XAG đến BYR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/BYR 761549.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAG0.0 XAG761549.52 BYR
1%1 XAG0.010 XAG753934.02 BYR
2%1 XAG0.020 XAG746318.52 BYR
3%1 XAG0.030 XAG738703.03 BYR
4%1 XAG0.040 XAG731087.53 BYR
5%1 XAG0.050 XAG723472.04 BYR

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
1761549.52
53807747.6
107615495.2
2015230990.4
5038077476
10076154952.01
250190387380.03
500380774760.07
1000761549520.14

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
10.0000013
50.0000066
100.000013
200.000026
500.000066
1000.00013
2500.00033
5000.00066
10000.0013

Thông tin thêm về XAG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ