Valuta Ex Logo

XAG đến CAD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/CAD 47.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cad?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCAD
0%1 XAG0.0 XAG47.57 CAD
1%1 XAG0.010 XAG47.1 CAD
2%1 XAG0.020 XAG46.62 CAD
3%1 XAG0.030 XAG46.14 CAD
4%1 XAG0.040 XAG45.67 CAD
5%1 XAG0.050 XAG45.19 CAD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Canada

XAGCAD
147.57
5237.88
10475.76
20951.53
502378.84
1004757.68
25011894.21
50023788.43
100047576.86

Chuyển đổi Đô la Canada thành Bạc

CADXAG
10.021
50.11
100.21
200.42
501.05
1002.1
2505.25
50010.5
100021.01

Thông tin thêm về XAG hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ