Valuta Ex Logo

XAG đến CDF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/CDF 113416.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cdf?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCDF
0%1 XAG0.0 XAG113416.63 CDF
1%1 XAG0.010 XAG112282.47 CDF
2%1 XAG0.020 XAG111148.3 CDF
3%1 XAG0.030 XAG110014.13 CDF
4%1 XAG0.040 XAG108879.97 CDF
5%1 XAG0.050 XAG107745.8 CDF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
1113416.63
5567083.18
101134166.37
202268332.75
505670831.87
10011341663.75
25028354159.37
50056708318.75
1000113416637.5

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.0000088
50.000044
100.000088
200.00018
500.00044
1000.00088
2500.0022
5000.0044
10000.0088

Thông tin thêm về XAG hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ