Valuta Ex Logo

XAG đến CDF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/CDF 109023.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cdf?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCDF
0%1 XAG0.0 XAG109023.67 CDF
1%1 XAG0.010 XAG107933.43 CDF
2%1 XAG0.020 XAG106843.19 CDF
3%1 XAG0.030 XAG105752.96 CDF
4%1 XAG0.040 XAG104662.72 CDF
5%1 XAG0.050 XAG103572.48 CDF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
1109023.67
5545118.35
101090236.71
202180473.43
505451183.59
10010902367.18
25027255917.96
50054511835.92
1000109023671.85

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Thông tin thêm về XAG hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ