Valuta Ex Logo

XAG đến CDF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/CDF 99534.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cdf?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCDF
0%1 XAG0.0 XAG99534.45 CDF
1%1 XAG0.010 XAG98539.11 CDF
2%1 XAG0.020 XAG97543.76 CDF
3%1 XAG0.030 XAG96548.42 CDF
4%1 XAG0.040 XAG95553.07 CDF
5%1 XAG0.050 XAG94557.73 CDF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
199534.45
5497672.27
10995344.55
201990689.11
504976722.79
1009953445.58
25024883613.96
50049767227.93
100099534455.87

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.000010
50.000050
100.00010
200.00020
500.00050
1000.0010
2500.0025
5000.0050
10000.010

Thông tin thêm về XAG hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ