Valuta Ex Logo

XAG đến CDF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/CDF 118206.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cdf?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCDF
0%1 XAG0.0 XAG118206.51 CDF
1%1 XAG0.010 XAG117024.44 CDF
2%1 XAG0.020 XAG115842.38 CDF
3%1 XAG0.030 XAG114660.31 CDF
4%1 XAG0.040 XAG113478.25 CDF
5%1 XAG0.050 XAG112296.18 CDF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
1118206.51
5591032.56
101182065.12
202364130.25
505910325.63
10011820651.27
25029551628.19
50059103256.38
1000118206512.76

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.0000085
50.000042
100.000085
200.00017
500.00042
1000.00085
2500.0021
5000.0042
10000.0085

Thông tin thêm về XAG hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ