Valuta Ex Logo

XAG đến CUP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/CUP 1041.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cup?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCUP
0%1 XAG0.0 XAG1041.09 CUP
1%1 XAG0.010 XAG1030.68 CUP
2%1 XAG0.020 XAG1020.27 CUP
3%1 XAG0.030 XAG1009.86 CUP
4%1 XAG0.040 XAG999.44 CUP
5%1 XAG0.050 XAG989.03 CUP

Chuyển đổi Bạc thành Peso Cuba

XAGCUP
11041.09
55205.46
1010410.93
2020821.87
5052054.68
100104109.37
250260273.43
500520546.86
10001041093.73

Chuyển đổi Peso Cuba thành Bạc

CUPXAG
10.00096
50.0048
100.0096
200.019
500.048
1000.096
2500.24
5000.48
10000.96

Thông tin thêm về XAG hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ