Valuta Ex Logo

XAG đến EGP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAG/EGP 1980.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XAG0.0 XAG1980.26 EGP
1%1 XAG0.010 XAG1960.46 EGP
2%1 XAG0.020 XAG1940.66 EGP
3%1 XAG0.030 XAG1920.85 EGP
4%1 XAG0.040 XAG1901.05 EGP
5%1 XAG0.050 XAG1881.25 EGP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Ai Cập

XAGEGP
11980.26
59901.32
1019802.65
2039605.31
5099013.29
100198026.58
250495066.46
500990132.92
10001980265.85

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bạc

EGPXAG
10.00050
50.0025
100.0050
200.010
500.025
1000.050
2500.13
5000.25
10000.50

Thông tin thêm về XAG hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ