Valuta Ex Logo

XAG đến ETB

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAG/ETB 4592.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-etb?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngETB
0%1 XAG0.0 XAG4592.73 ETB
1%1 XAG0.010 XAG4546.8 ETB
2%1 XAG0.020 XAG4500.87 ETB
3%1 XAG0.030 XAG4454.94 ETB
4%1 XAG0.040 XAG4409.02 ETB
5%1 XAG0.050 XAG4363.09 ETB

Chuyển đổi Bạc thành Birr Ethiopia

XAGETB
14592.73
522963.65
1045927.3
2091854.61
50229636.52
100459273.05
2501148182.63
5002296365.26
10004592730.52

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Bạc

ETBXAG
10.00022
50.0011
100.0022
200.0044
500.011
1000.022
2500.054
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về XAG hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ