Valuta Ex Logo

XAG đến GEL

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/GEL 177.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gel?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XAG0.0 XAG177.52 GEL
1%1 XAG0.010 XAG175.74 GEL
2%1 XAG0.020 XAG173.97 GEL
3%1 XAG0.030 XAG172.19 GEL
4%1 XAG0.040 XAG170.42 GEL
5%1 XAG0.050 XAG168.64 GEL

Chuyển đổi Bạc thành Lari Georgia

XAGGEL
1177.52
5887.61
101775.23
203550.47
508876.17
10017752.35
25044380.88
50088761.77
1000177523.54

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bạc

GELXAG
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.4
5002.81
10005.63

Thông tin thêm về XAG hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ