Valuta Ex Logo

XAG đến GHS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/GHS 398.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAG0.0 XAG398.15 GHS
1%1 XAG0.010 XAG394.17 GHS
2%1 XAG0.020 XAG390.18 GHS
3%1 XAG0.030 XAG386.2 GHS
4%1 XAG0.040 XAG382.22 GHS
5%1 XAG0.050 XAG378.24 GHS

Chuyển đổi Bạc thành Cedi Ghana

XAGGHS
1398.15
51990.75
103981.51
207963.03
5019907.57
10039815.15
25099537.89
500199075.79
1000398151.59

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bạc

GHSXAG
10.0025
50.013
100.025
200.050
500.13
1000.25
2500.63
5001.25
10002.51

Thông tin thêm về XAG hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ