Valuta Ex Logo

XAG đến GIP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAG/GIP 26.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gip?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGIP
0%1 XAG0.0 XAG26.31 GIP
1%1 XAG0.010 XAG26.04 GIP
2%1 XAG0.020 XAG25.78 GIP
3%1 XAG0.030 XAG25.52 GIP
4%1 XAG0.040 XAG25.25 GIP
5%1 XAG0.050 XAG24.99 GIP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Gibraltar

XAGGIP
126.31
5131.56
10263.12
20526.24
501315.6
1002631.2
2506578.01
50013156.02
100026312.05

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bạc

GIPXAG
10.038
50.19
100.38
200.76
501.9
1003.8
2509.5
50019
100038

Thông tin thêm về XAG hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ