Valuta Ex Logo

XAG đến GNF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/GNF 295075.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAG0.0 XAG295075.52 GNF
1%1 XAG0.010 XAG292124.77 GNF
2%1 XAG0.020 XAG289174.01 GNF
3%1 XAG0.030 XAG286223.25 GNF
4%1 XAG0.040 XAG283272.5 GNF
5%1 XAG0.050 XAG280321.74 GNF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Guinea

XAGGNF
1295075.52
51475377.62
102950755.25
205901510.51
5014753776.27
10029507552.55
25073768881.39
500147537762.78
1000295075525.56

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bạc

GNFXAG
10.0000034
50.000017
100.000034
200.000068
500.00017
1000.00034
2500.00085
5000.0017
10000.0034

Thông tin thêm về XAG hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ