Valuta Ex Logo

XAG đến GNF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/GNF 316224.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gnf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGNF
0%1 XAG0.0 XAG316224.05 GNF
1%1 XAG0.010 XAG313061.81 GNF
2%1 XAG0.020 XAG309899.57 GNF
3%1 XAG0.030 XAG306737.33 GNF
4%1 XAG0.040 XAG303575.09 GNF
5%1 XAG0.050 XAG300412.85 GNF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Guinea

XAGGNF
1316224.05
51581120.27
103162240.55
206324481.11
5015811202.79
10031622405.59
25079056013.98
500158112027.97
1000316224055.94

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bạc

GNFXAG
10.0000032
50.000016
100.000032
200.000063
500.00016
1000.00032
2500.00079
5000.0016
10000.0032

Thông tin thêm về XAG hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ