Tỷ giá hối đoái XAG/GTQ 373.68 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 373.68 GTQ |
| 1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 369.95 GTQ |
| 2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 366.21 GTQ |
| 3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 362.47 GTQ |
| 4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 358.74 GTQ |
| 5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 355 GTQ |
| XAG | GTQ |
| 1 | 373.68 |
| 5 | 1868.43 |
| 10 | 3736.87 |
| 20 | 7473.75 |
| 50 | 18684.38 |
| 100 | 37368.76 |
| 250 | 93421.92 |
| 500 | 186843.84 |
| 1000 | 373687.68 |
| GTQ | XAG |
| 1 | 0.0027 |
| 5 | 0.013 |
| 10 | 0.027 |
| 20 | 0.054 |
| 50 | 0.13 |
| 100 | 0.27 |
| 250 | 0.67 |
| 500 | 1.33 |
| 1000 | 2.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.