Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 8155.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG8155.99 GYD
1%1 XAG0.010 XAG8074.43 GYD
2%1 XAG0.020 XAG7992.87 GYD
3%1 XAG0.030 XAG7911.31 GYD
4%1 XAG0.040 XAG7829.75 GYD
5%1 XAG0.050 XAG7748.19 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
18155.99
540779.98
1081559.97
20163119.94
50407799.86
100815599.72
2502038999.3
5004077998.61
10008155997.22

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.00012
50.00061
100.0012
200.0025
500.0061
1000.012
2500.031
5000.061
10000.12

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ