Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 10278.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG10278.84 GYD
1%1 XAG0.010 XAG10176.05 GYD
2%1 XAG0.020 XAG10073.27 GYD
3%1 XAG0.030 XAG9970.48 GYD
4%1 XAG0.040 XAG9867.69 GYD
5%1 XAG0.050 XAG9764.9 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
110278.84
551394.23
10102788.47
20205576.94
50513942.36
1001027884.72
2502569711.82
5005139423.64
100010278847.29

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.000097
50.00049
100.00097
200.0019
500.0049
1000.0097
2500.024
5000.049
10000.097

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ