Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAG đến HNL

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag
Logo tiền tệ HNL
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái XAG/HNL 853.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-hnl?amount=1

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngHNL
0%1 XAG0.0 XAG853.8 HNL
1%1 XAG0.010 XAG845.27 HNL
2%1 XAG0.020 XAG836.73 HNL
3%1 XAG0.030 XAG828.19 HNL
4%1 XAG0.040 XAG819.65 HNL
5%1 XAG0.050 XAG811.11 HNL

Chuyển đổi Bạc thành Lempira Honduras

XAGHNL
1853.8
54269.04
108538.09
2017076.19
5042690.48
10085380.97
250213452.43
500426904.87
1000853809.74

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Bạc

HNLXAG
10.0012
50.0059
100.012
200.023
500.059
1000.12
2500.29
5000.59
10001.17

Thông tin thêm về XAG hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ