Valuta Ex Logo

XAG đến IRR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/IRR 2777246.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XAG0.0 XAG2777246.94 IRR
1%1 XAG0.010 XAG2749474.47 IRR
2%1 XAG0.020 XAG2721702 IRR
3%1 XAG0.030 XAG2693929.53 IRR
4%1 XAG0.040 XAG2666157.06 IRR
5%1 XAG0.050 XAG2638384.59 IRR

Chuyển đổi Bạc thành Rial Iran

XAGIRR
12777246.94
513886234.73
1027772469.47
2055544938.94
50138862347.35
100277724694.7
250694311736.76
5001388623473.52
10002777246947.05

Chuyển đổi Rial Iran thành Bạc

IRRXAG
13.6e-7
50.0000018
100.0000036
200.0000072
500.000018
1000.000036
2500.000090
5000.00018
10000.00036

Thông tin thêm về XAG hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ