Valuta Ex Logo

XAG đến IRR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/IRR 1530371.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XAG0.0 XAG1530371.3 IRR
1%1 XAG0.010 XAG1515067.58 IRR
2%1 XAG0.020 XAG1499763.87 IRR
3%1 XAG0.030 XAG1484460.16 IRR
4%1 XAG0.040 XAG1469156.44 IRR
5%1 XAG0.050 XAG1453852.73 IRR

Chuyển đổi Bạc thành Rial Iran

XAGIRR
11530371.3
57651856.5
1015303713
2030607426.01
5076518565.02
100153037130.05
250382592825.14
500765185650.29
10001530371300.58

Chuyển đổi Rial Iran thành Bạc

IRRXAG
16.5e-7
50.0000033
100.0000065
200.000013
500.000033
1000.000065
2500.00016
5000.00033
10000.00065

Thông tin thêm về XAG hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ