Valuta Ex Logo

XAG đến IRR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/IRR 1379202.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngIRR
0%1 XAG0.0 XAG1379202.27 IRR
1%1 XAG0.010 XAG1365410.25 IRR
2%1 XAG0.020 XAG1351618.22 IRR
3%1 XAG0.030 XAG1337826.2 IRR
4%1 XAG0.040 XAG1324034.18 IRR
5%1 XAG0.050 XAG1310242.16 IRR

Chuyển đổi Bạc thành Rial Iran

XAGIRR
11379202.27
56896011.37
1013792022.74
2027584045.48
5068960113.71
100137920227.43
250344800568.59
500689601137.19
10001379202274.38

Chuyển đổi Rial Iran thành Bạc

IRRXAG
17.3e-7
50.0000036
100.0000073
200.000015
500.000036
1000.000073
2500.00018
5000.00036
10000.00073

Thông tin thêm về XAG hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ