Valuta Ex Logo

XAG đến ISK

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAG/ISK 4154.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAG0.0 XAG4154.8 ISK
1%1 XAG0.010 XAG4113.25 ISK
2%1 XAG0.020 XAG4071.7 ISK
3%1 XAG0.030 XAG4030.15 ISK
4%1 XAG0.040 XAG3988.61 ISK
5%1 XAG0.050 XAG3947.06 ISK

Chuyển đổi Bạc thành Króna Iceland

XAGISK
14154.8
520774.01
1041548.02
2083096.05
50207740.14
100415480.29
2501038700.73
5002077401.46
10004154802.92

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bạc

ISKXAG
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.060
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về XAG hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ