Valuta Ex Logo

XAG đến ISK

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAG/ISK 6108.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAG0.0 XAG6108.75 ISK
1%1 XAG0.010 XAG6047.66 ISK
2%1 XAG0.020 XAG5986.57 ISK
3%1 XAG0.030 XAG5925.48 ISK
4%1 XAG0.040 XAG5864.4 ISK
5%1 XAG0.050 XAG5803.31 ISK

Chuyển đổi Bạc thành Króna Iceland

XAGISK
16108.75
530543.75
1061087.5
20122175
50305437.52
100610875.04
2501527187.6
5003054375.2
10006108750.41

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bạc

ISKXAG
10.00016
50.00082
100.0016
200.0033
500.0082
1000.016
2500.041
5000.082
10000.16

Thông tin thêm về XAG hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ