Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 6069.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG6069.32 JPY
1%1 XAG0.010 XAG6008.63 JPY
2%1 XAG0.020 XAG5947.93 JPY
3%1 XAG0.030 XAG5887.24 JPY
4%1 XAG0.040 XAG5826.55 JPY
5%1 XAG0.050 XAG5765.85 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
16069.32
530346.61
1060693.23
20121386.47
50303466.19
100606932.38
2501517330.97
5003034661.94
10006069323.89

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00016
50.00082
100.0016
200.0033
500.0082
1000.016
2500.041
5000.082
10000.16

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ