Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 9877.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG9877.36 JPY
1%1 XAG0.010 XAG9778.58 JPY
2%1 XAG0.020 XAG9679.81 JPY
3%1 XAG0.030 XAG9581.04 JPY
4%1 XAG0.040 XAG9482.26 JPY
5%1 XAG0.050 XAG9383.49 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
19877.36
549386.81
1098773.62
20197547.24
50493868.1
100987736.21
2502469340.54
5004938681.08
10009877362.16

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.025
5000.051
10000.10

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ