Valuta Ex Logo

XAG đến JPY

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái XAG/JPY 5745.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-jpy?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 XAG0.0 XAG5745.46 JPY
1%1 XAG0.010 XAG5688 JPY
2%1 XAG0.020 XAG5630.55 JPY
3%1 XAG0.030 XAG5573.09 JPY
4%1 XAG0.040 XAG5515.64 JPY
5%1 XAG0.050 XAG5458.18 JPY

Chuyển đổi Bạc thành Yên Nhật

XAGJPY
15745.46
528727.31
1057454.62
20114909.25
50287273.13
100574546.27
2501436365.67
5002872731.35
10005745462.7

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bạc

JPYXAG
10.00017
50.00087
100.0017
200.0035
500.0087
1000.017
2500.044
5000.087
10000.17

Thông tin thêm về XAG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ