Valuta Ex Logo

XAG đến KES

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/KES 5330.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAG0.0 XAG5330.36 KES
1%1 XAG0.010 XAG5277.06 KES
2%1 XAG0.020 XAG5223.75 KES
3%1 XAG0.030 XAG5170.45 KES
4%1 XAG0.040 XAG5117.14 KES
5%1 XAG0.050 XAG5063.84 KES

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Kenya

XAGKES
15330.36
526651.82
1053303.64
20106607.28
50266518.21
100533036.43
2501332591.09
5002665182.19
10005330364.39

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bạc

KESXAG
10.00019
50.00094
100.0019
200.0038
500.0094
1000.019
2500.047
5000.094
10000.19

Thông tin thêm về XAG hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ