Chuyển đổi Bạc sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến KES

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/KES 4097.01 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAG0.0 XAG4097.01 KES
1%1 XAG0.010 XAG4056.04 KES
2%1 XAG0.020 XAG4015.07 KES
3%1 XAG0.030 XAG3974.1 KES
4%1 XAG0.040 XAG3933.13 KES
5%1 XAG0.050 XAG3892.16 KES

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Kenya

XAGKES
14097.01
520485.05
1040970.11
2081940.22
50204850.57
100409701.14
2501024252.87
5002048505.74
10004097011.48

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bạc

KESXAG
10.00024
50.0012
100.0024
200.0049
500.012
1000.024
2500.061
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về XAG hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ