Valuta Ex Logo

XAG đến KGS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAG/KGS 2825.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAG0.0 XAG2825.86 KGS
1%1 XAG0.010 XAG2797.6 KGS
2%1 XAG0.020 XAG2769.34 KGS
3%1 XAG0.030 XAG2741.08 KGS
4%1 XAG0.040 XAG2712.82 KGS
5%1 XAG0.050 XAG2684.57 KGS

Chuyển đổi Bạc thành Som Kyrgyzstan

XAGKGS
12825.86
514129.32
1028258.64
2056517.28
50141293.21
100282586.43
250706466.07
5001412932.15
10002825864.31

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bạc

KGSXAG
10.00035
50.0018
100.0035
200.0071
500.018
1000.035
2500.088
5000.18
10000.35

Thông tin thêm về XAG hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ