Valuta Ex Logo

XAG đến KGS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAG/KGS 5760.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAG0.0 XAG5760.48 KGS
1%1 XAG0.010 XAG5702.87 KGS
2%1 XAG0.020 XAG5645.27 KGS
3%1 XAG0.030 XAG5587.66 KGS
4%1 XAG0.040 XAG5530.06 KGS
5%1 XAG0.050 XAG5472.45 KGS

Chuyển đổi Bạc thành Som Kyrgyzstan

XAGKGS
15760.48
528802.4
1057604.8
20115209.61
50288024.03
100576048.07
2501440120.18
5002880240.36
10005760480.73

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bạc

KGSXAG
10.00017
50.00087
100.0017
200.0035
500.0087
1000.017
2500.043
5000.087
10000.17

Thông tin thêm về XAG hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ