Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 263012.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG263012.6 KHR
1%1 XAG0.010 XAG260382.47 KHR
2%1 XAG0.020 XAG257752.35 KHR
3%1 XAG0.030 XAG255122.22 KHR
4%1 XAG0.040 XAG252492.09 KHR
5%1 XAG0.050 XAG249861.97 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1263012.6
51315063.01
102630126.02
205260252.04
5013150630.11
10026301260.22
25065753150.56
500131506301.13
1000263012602.26

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000038
50.000019
100.000038
200.000076
500.00019
1000.00038
2500.00095
5000.0019
10000.0038

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ