Chuyển đổi Bạc sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 125919.75 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG125919.75 KHR
1%1 XAG0.010 XAG124660.56 KHR
2%1 XAG0.020 XAG123401.36 KHR
3%1 XAG0.030 XAG122142.16 KHR
4%1 XAG0.040 XAG120882.96 KHR
5%1 XAG0.050 XAG119623.77 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1125919.75
5629598.79
101259197.59
202518395.18
506295987.96
10012591975.92
25031479939.82
50062959879.64
1000125919759.28

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000079
50.000040
100.000079
200.00016
500.00040
1000.00079
2500.0020
5000.0040
10000.0079

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ