Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 157853.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG157853.39 KHR
1%1 XAG0.010 XAG156274.86 KHR
2%1 XAG0.020 XAG154696.32 KHR
3%1 XAG0.030 XAG153117.79 KHR
4%1 XAG0.040 XAG151539.25 KHR
5%1 XAG0.050 XAG149960.72 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1157853.39
5789266.97
101578533.94
203157067.89
507892669.74
10015785339.49
25039463348.72
50078926697.45
1000157853394.9

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000063
50.000032
100.000063
200.00013
500.00032
1000.00063
2500.0016
5000.0032
10000.0063

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ