Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 164978.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG164978.18 KHR
1%1 XAG0.010 XAG163328.4 KHR
2%1 XAG0.020 XAG161678.62 KHR
3%1 XAG0.030 XAG160028.84 KHR
4%1 XAG0.040 XAG158379.06 KHR
5%1 XAG0.050 XAG156729.27 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1164978.18
5824890.93
101649781.87
203299563.75
508248909.39
10016497818.79
25041244546.97
50082489093.95
1000164978187.91

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000061
50.000030
100.000061
200.00012
500.00030
1000.00061
2500.0015
5000.0030
10000.0061

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ