Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 195821.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG195821.58 KHR
1%1 XAG0.010 XAG193863.36 KHR
2%1 XAG0.020 XAG191905.14 KHR
3%1 XAG0.030 XAG189946.93 KHR
4%1 XAG0.040 XAG187988.71 KHR
5%1 XAG0.050 XAG186030.5 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1195821.58
5979107.9
101958215.81
203916431.62
509791079.06
10019582158.12
25048955395.31
50097910790.63
1000195821581.27

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000051
50.000026
100.000051
200.00010
500.00026
1000.00051
2500.0013
5000.0026
10000.0051

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ