Valuta Ex Logo

XAG đến KHR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KHR 129548.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKHR
0%1 XAG0.0 XAG129548.78 KHR
1%1 XAG0.010 XAG128253.29 KHR
2%1 XAG0.020 XAG126957.81 KHR
3%1 XAG0.030 XAG125662.32 KHR
4%1 XAG0.040 XAG124366.83 KHR
5%1 XAG0.050 XAG123071.34 KHR

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1129548.78
5647743.93
101295487.86
202590975.73
506477439.34
10012954878.68
25032387196.72
50064774393.44
1000129548786.88

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000077
50.000039
100.000077
200.00015
500.00039
1000.00077
2500.0019
5000.0039
10000.0077

Thông tin thêm về XAG hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ