Valuta Ex Logo

XAG đến KMF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/KMF 14935.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kmf?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKMF
0%1 XAG0.0 XAG14935.17 KMF
1%1 XAG0.010 XAG14785.82 KMF
2%1 XAG0.020 XAG14636.47 KMF
3%1 XAG0.030 XAG14487.12 KMF
4%1 XAG0.040 XAG14337.76 KMF
5%1 XAG0.050 XAG14188.41 KMF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Comoros

XAGKMF
114935.17
574675.87
10149351.75
20298703.51
50746758.79
1001493517.58
2503733793.96
5007467587.92
100014935175.85

Chuyển đổi Franc Comoros thành Bạc

KMFXAG
10.000067
50.00033
100.00067
200.0013
500.0033
1000.0067
2500.017
5000.033
10000.067

Thông tin thêm về XAG hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ