Valuta Ex Logo

XAG đến KZT

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 22173.45 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKZT
0%1 XAG0.0 XAG22173.45 KZT
1%1 XAG0.010 XAG21951.72 KZT
2%1 XAG0.020 XAG21729.98 KZT
3%1 XAG0.030 XAG21508.25 KZT
4%1 XAG0.040 XAG21286.52 KZT
5%1 XAG0.050 XAG21064.78 KZT

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
122173.45
5110867.29
10221734.58
20443469.17
501108672.93
1002217345.87
2505543364.68
50011086729.37
100022173458.74

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000045
50.00023
100.00045
200.00090
500.0023
1000.0045
2500.011
5000.023
10000.045

Thông tin thêm về XAG hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ