Valuta Ex Logo

XAG đến KZT

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 34000.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKZT
0%1 XAG0.0 XAG34000.92 KZT
1%1 XAG0.010 XAG33660.91 KZT
2%1 XAG0.020 XAG33320.9 KZT
3%1 XAG0.030 XAG32980.89 KZT
4%1 XAG0.040 XAG32640.88 KZT
5%1 XAG0.050 XAG32300.87 KZT

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
134000.92
5170004.61
10340009.23
20680018.47
501700046.19
1003400092.39
2508500230.99
50017000461.99
100034000923.98

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000029
50.00015
100.00029
200.00059
500.0015
1000.0029
2500.0074
5000.015
10000.029

Thông tin thêm về XAG hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ