Valuta Ex Logo

XAG đến KZT

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/KZT 17675.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKZT
0%1 XAG0.0 XAG17675.65 KZT
1%1 XAG0.010 XAG17498.89 KZT
2%1 XAG0.020 XAG17322.13 KZT
3%1 XAG0.030 XAG17145.38 KZT
4%1 XAG0.040 XAG16968.62 KZT
5%1 XAG0.050 XAG16791.86 KZT

Chuyển đổi Bạc thành Tenge Kazakhstan

XAGKZT
117675.65
588378.26
10176756.52
20353513.05
50883782.62
1001767565.25
2504418913.14
5008837826.28
100017675652.57

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Bạc

KZTXAG
10.000057
50.00028
100.00057
200.0011
500.0028
1000.0057
2500.014
5000.028
10000.057

Thông tin thêm về XAG hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ