Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 4348726.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG4348726.63 LBP
1%1 XAG0.010 XAG4305239.36 LBP
2%1 XAG0.020 XAG4261752.1 LBP
3%1 XAG0.030 XAG4218264.83 LBP
4%1 XAG0.040 XAG4174777.57 LBP
5%1 XAG0.050 XAG4131290.3 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
14348726.63
521743633.17
1043487266.35
2086974532.71
50217436331.77
100434872663.55
2501087181658.88
5002174363317.77
10004348726635.54

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
12.3e-7
50.0000011
100.0000023
200.0000046
500.000011
1000.000023
2500.000057
5000.00011
10000.00023

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ