Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 5902380 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG5902380 LBP
1%1 XAG0.010 XAG5843356.2 LBP
2%1 XAG0.020 XAG5784332.4 LBP
3%1 XAG0.030 XAG5725308.6 LBP
4%1 XAG0.040 XAG5666284.8 LBP
5%1 XAG0.050 XAG5607261 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
15902380
529511900.01
1059023800.03
20118047600.07
50295119000.19
100590238000.38
2501475595000.95
5002951190001.91
10005902380003.82

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
11.7e-7
58.5e-7
100.0000017
200.0000034
500.0000085
1000.000017
2500.000042
5000.000085
10000.00017

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ