Chuyển đổi Bạc sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 2802385.71 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG2802385.71 LBP
1%1 XAG0.010 XAG2774361.85 LBP
2%1 XAG0.020 XAG2746337.99 LBP
3%1 XAG0.030 XAG2718314.14 LBP
4%1 XAG0.040 XAG2690290.28 LBP
5%1 XAG0.050 XAG2662266.42 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
12802385.71
514011928.56
1028023857.13
2056047714.27
50140119285.68
100280238571.37
250700596428.44
5001401192856.88
10002802385713.77

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
13.6e-7
50.0000018
100.0000036
200.0000071
500.000018
1000.000036
2500.000089
5000.00018
10000.00036

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ