Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 5902380 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | LBP |
| 0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 5902380 LBP |
| 1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 5843356.2 LBP |
| 2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 5784332.4 LBP |
| 3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 5725308.6 LBP |
| 4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 5666284.8 LBP |
| 5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 5607261 LBP |
| XAG | LBP |
| 1 | 5902380 |
| 5 | 29511900.01 |
| 10 | 59023800.03 |
| 20 | 118047600.07 |
| 50 | 295119000.19 |
| 100 | 590238000.38 |
| 250 | 1475595000.95 |
| 500 | 2951190001.91 |
| 1000 | 5902380003.82 |
| LBP | XAG |
| 1 | 1.7e-7 |
| 5 | 8.5e-7 |
| 10 | 0.0000017 |
| 20 | 0.0000034 |
| 50 | 0.0000085 |
| 100 | 0.000017 |
| 250 | 0.000042 |
| 500 | 0.000085 |
| 1000 | 0.00017 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.