Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 3519217.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG3519217.16 LBP
1%1 XAG0.010 XAG3484024.98 LBP
2%1 XAG0.020 XAG3448832.81 LBP
3%1 XAG0.030 XAG3413640.64 LBP
4%1 XAG0.040 XAG3378448.47 LBP
5%1 XAG0.050 XAG3343256.3 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
13519217.16
517596085.8
1035192171.6
2070384343.2
50175960858.01
100351921716.03
250879804290.07
5001759608580.15
10003519217160.3

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
12.8e-7
50.0000014
100.0000028
200.0000057
500.000014
1000.000028
2500.000071
5000.00014
10000.00028

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ