Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 20419.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG20419.39 LKR
1%1 XAG0.010 XAG20215.2 LKR
2%1 XAG0.020 XAG20011 LKR
3%1 XAG0.030 XAG19806.81 LKR
4%1 XAG0.040 XAG19602.61 LKR
5%1 XAG0.050 XAG19398.42 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
120419.39
5102096.97
10204193.95
20408387.91
501020969.79
1002041939.58
2505104848.95
50010209697.91
100020419395.82

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000049
50.00024
100.00049
200.00098
500.0024
1000.0049
2500.012
5000.024
10000.049

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ