Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 10329.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG10329.35 LKR
1%1 XAG0.010 XAG10226.05 LKR
2%1 XAG0.020 XAG10122.76 LKR
3%1 XAG0.030 XAG10019.47 LKR
4%1 XAG0.040 XAG9916.17 LKR
5%1 XAG0.050 XAG9812.88 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
110329.35
551646.75
10103293.5
20206587.01
50516467.54
1001032935.08
2502582337.71
5005164675.42
100010329350.84

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000097
50.00048
100.00097
200.0019
500.0048
1000.0097
2500.024
5000.048
10000.097

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ