Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 12432.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG12432.21 LKR
1%1 XAG0.010 XAG12307.88 LKR
2%1 XAG0.020 XAG12183.56 LKR
3%1 XAG0.030 XAG12059.24 LKR
4%1 XAG0.040 XAG11934.92 LKR
5%1 XAG0.050 XAG11810.6 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
112432.21
562161.05
10124322.11
20248644.22
50621610.56
1001243221.12
2503108052.8
5006216105.6
100012432211.21

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ