Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 11850.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG11850.91 LKR
1%1 XAG0.010 XAG11732.4 LKR
2%1 XAG0.020 XAG11613.89 LKR
3%1 XAG0.030 XAG11495.38 LKR
4%1 XAG0.040 XAG11376.87 LKR
5%1 XAG0.050 XAG11258.36 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
111850.91
559254.56
10118509.13
20237018.27
50592545.68
1001185091.36
2502962728.42
5005925456.84
100011850913.68

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000084
50.00042
100.00084
200.0017
500.0042
1000.0084
2500.021
5000.042
10000.084

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ