Chuyển đổi Bạc sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến LKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái XAG/LKR 9437.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 XAG0.0 XAG9437.67 LKR
1%1 XAG0.010 XAG9343.29 LKR
2%1 XAG0.020 XAG9248.92 LKR
3%1 XAG0.030 XAG9154.54 LKR
4%1 XAG0.040 XAG9060.16 LKR
5%1 XAG0.050 XAG8965.79 LKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
19437.67
547188.38
1094376.76
20188753.52
50471883.82
100943767.64
2502359419.12
5004718838.24
10009437676.49

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.00011
50.00053
100.0011
200.0021
500.0053
1000.011
2500.026
5000.053
10000.11

Thông tin thêm về XAG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ