Valuta Ex Logo

XAG đến MKD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAG/MKD 2164.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAG0.0 XAG2164.11 MKD
1%1 XAG0.010 XAG2142.47 MKD
2%1 XAG0.020 XAG2120.83 MKD
3%1 XAG0.030 XAG2099.19 MKD
4%1 XAG0.040 XAG2077.55 MKD
5%1 XAG0.050 XAG2055.91 MKD

Chuyển đổi Bạc thành Denar Macedonia

XAGMKD
12164.11
510820.58
1021641.16
2043282.33
50108205.82
100216411.65
250541029.13
5001082058.26
10002164116.53

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bạc

MKDXAG
10.00046
50.0023
100.0046
200.0092
500.023
1000.046
2500.12
5000.23
10000.46

Thông tin thêm về XAG hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ