Valuta Ex Logo

XAG đến NGN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NGN 59718.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ngn?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNGN
0%1 XAG0.0 XAG59718.8 NGN
1%1 XAG0.010 XAG59121.61 NGN
2%1 XAG0.020 XAG58524.42 NGN
3%1 XAG0.030 XAG57927.23 NGN
4%1 XAG0.040 XAG57330.04 NGN
5%1 XAG0.050 XAG56732.86 NGN

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
159718.8
5298594
10597188.01
201194376.02
502985940.05
1005971880.11
25014929700.28
50029859400.56
100059718801.12

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000017
50.000084
100.00017
200.00033
500.00084
1000.0017
2500.0042
5000.0084
10000.017

Thông tin thêm về XAG hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ