Valuta Ex Logo

XAG đến NGN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NGN 56236.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ngn?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNGN
0%1 XAG0.0 XAG56236.23 NGN
1%1 XAG0.010 XAG55673.86 NGN
2%1 XAG0.020 XAG55111.5 NGN
3%1 XAG0.030 XAG54549.14 NGN
4%1 XAG0.040 XAG53986.78 NGN
5%1 XAG0.050 XAG53424.41 NGN

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
156236.23
5281181.15
10562362.3
201124724.61
502811811.54
1005623623.09
25014059057.73
50028118115.46
100056236230.93

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000018
50.000089
100.00018
200.00036
500.00089
1000.0018
2500.0044
5000.0089
10000.018

Thông tin thêm về XAG hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ