Valuta Ex Logo

XAG đến NOK

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAG/NOK 672.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-nok?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNOK
0%1 XAG0.0 XAG672.35 NOK
1%1 XAG0.010 XAG665.62 NOK
2%1 XAG0.020 XAG658.9 NOK
3%1 XAG0.030 XAG652.17 NOK
4%1 XAG0.040 XAG645.45 NOK
5%1 XAG0.050 XAG638.73 NOK

Chuyển đổi Bạc thành Krone Na Uy

XAGNOK
1672.35
53361.75
106723.5
2013447
5033617.51
10067235.03
250168087.57
500336175.15
1000672350.3

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bạc

NOKXAG
10.0015
50.0074
100.015
200.030
500.074
1000.15
2500.37
5000.74
10001.48

Thông tin thêm về XAG hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ