Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 11587.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG11587.88 PKR
1%1 XAG0.010 XAG11472 PKR
2%1 XAG0.020 XAG11356.12 PKR
3%1 XAG0.030 XAG11240.25 PKR
4%1 XAG0.040 XAG11124.37 PKR
5%1 XAG0.050 XAG11008.49 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
111587.88
557939.43
10115878.87
20231757.74
50579394.35
1001158788.71
2502896971.78
5005793943.56
100011587887.12

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000086
50.00043
100.00086
200.0017
500.0043
1000.0086
2500.022
5000.043
10000.086

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ