Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 9777.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG9777.55 PKR
1%1 XAG0.010 XAG9679.78 PKR
2%1 XAG0.020 XAG9582 PKR
3%1 XAG0.030 XAG9484.23 PKR
4%1 XAG0.040 XAG9386.45 PKR
5%1 XAG0.050 XAG9288.67 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
19777.55
548887.78
1097775.57
20195551.15
50488877.88
100977755.76
2502444389.4
5004888778.8
10009777557.6

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.026
5000.051
10000.10

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ