Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 18419.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG18419.75 PKR
1%1 XAG0.010 XAG18235.55 PKR
2%1 XAG0.020 XAG18051.36 PKR
3%1 XAG0.030 XAG17867.16 PKR
4%1 XAG0.040 XAG17682.96 PKR
5%1 XAG0.050 XAG17498.76 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
118419.75
592098.77
10184197.55
20368395.1
50920987.75
1001841975.51
2504604938.78
5009209877.56
100018419755.12

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000054
50.00027
100.00054
200.0011
500.0027
1000.0054
2500.014
5000.027
10000.054

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ