Valuta Ex Logo

XAG đến SOS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/SOS 21775.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sos?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSOS
0%1 XAG0.0 XAG21775.53 SOS
1%1 XAG0.010 XAG21557.78 SOS
2%1 XAG0.020 XAG21340.02 SOS
3%1 XAG0.030 XAG21122.27 SOS
4%1 XAG0.040 XAG20904.51 SOS
5%1 XAG0.050 XAG20686.76 SOS

Chuyển đổi Bạc thành Schilling Somali

XAGSOS
121775.53
5108877.69
10217755.39
20435510.79
501088776.99
1002177553.98
2505443884.96
50010887769.93
100021775539.86

Chuyển đổi Schilling Somali thành Bạc

SOSXAG
10.000046
50.00023
100.00046
200.00092
500.0023
1000.0046
2500.011
5000.023
10000.046

Thông tin thêm về XAG hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ