Valuta Ex Logo

XAG đến SOS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/SOS 23526.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sos?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSOS
0%1 XAG0.0 XAG23526.28 SOS
1%1 XAG0.010 XAG23291.02 SOS
2%1 XAG0.020 XAG23055.75 SOS
3%1 XAG0.030 XAG22820.49 SOS
4%1 XAG0.040 XAG22585.23 SOS
5%1 XAG0.050 XAG22349.97 SOS

Chuyển đổi Bạc thành Schilling Somali

XAGSOS
123526.28
5117631.42
10235262.85
20470525.71
501176314.28
1002352628.56
2505881571.4
50011763142.8
100023526285.6

Chuyển đổi Schilling Somali thành Bạc

SOSXAG
10.000043
50.00021
100.00043
200.00085
500.0021
1000.0043
2500.011
5000.021
10000.043

Thông tin thêm về XAG hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ