Valuta Ex Logo

XAG đến TJS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái XAG/TJS 355.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-tjs?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngTJS
0%1 XAG0.0 XAG355.94 TJS
1%1 XAG0.010 XAG352.38 TJS
2%1 XAG0.020 XAG348.82 TJS
3%1 XAG0.030 XAG345.26 TJS
4%1 XAG0.040 XAG341.7 TJS
5%1 XAG0.050 XAG338.14 TJS

Chuyển đổi Bạc thành Somoni Tajikistan

XAGTJS
1355.94
51779.71
103559.43
207118.87
5017797.18
10035594.37
25088985.92
500177971.85
1000355943.7

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bạc

TJSXAG
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.70
5001.4
10002.8

Thông tin thêm về XAG hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ