Chuyển đổi Bạc sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến TZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/TZS 79829.7 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XAG0.0 XAG79829.7 TZS
1%1 XAG0.010 XAG79031.41 TZS
2%1 XAG0.020 XAG78233.11 TZS
3%1 XAG0.030 XAG77434.81 TZS
4%1 XAG0.040 XAG76636.51 TZS
5%1 XAG0.050 XAG75838.22 TZS

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Tanzania

XAGTZS
179829.7
5399148.53
10798297.07
201596594.14
503991485.35
1007982970.71
25019957426.78
50039914853.56
100079829707.13

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bạc

TZSXAG
10.000013
50.000063
100.00013
200.00025
500.00063
1000.0013
2500.0031
5000.0063
10000.013

Thông tin thêm về XAG hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ