Valuta Ex Logo

XAG đến UGX

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/UGX 140550.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ugx?amount=1

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngUGX
0%1 XAG0.0 XAG140550.63 UGX
1%1 XAG0.010 XAG139145.12 UGX
2%1 XAG0.020 XAG137739.61 UGX
3%1 XAG0.030 XAG136334.11 UGX
4%1 XAG0.040 XAG134928.6 UGX
5%1 XAG0.050 XAG133523.09 UGX

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Uganda

XAGUGX
1140550.63
5702753.15
101405506.31
202811012.62
507027531.56
10014055063.13
25035137657.82
50070275315.65
1000140550631.31

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bạc

UGXXAG
10.0000071
50.000036
100.000071
200.00014
500.00036
1000.00071
2500.0018
5000.0036
10000.0071

Thông tin thêm về XAG hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ