Tỷ giá hối đoái XAG/UZS 427284.21 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% | 1 XAG | 0.0 XAG | 427284.21 UZS |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 423011.36 UZS |
2% | 1 XAG | 0.020 XAG | 418738.52 UZS |
3% | 1 XAG | 0.030 XAG | 414465.68 UZS |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 410192.84 UZS |
5% | 1 XAG | 0.050 XAG | 405920 UZS |
XAG | UZS |
1 | 427284.21 |
5 | 2136421.06 |
10 | 4272842.12 |
20 | 8545684.24 |
50 | 21364210.6 |
100 | 42728421.2 |
250 | 106821053 |
500 | 213642106 |
1000 | 427284212.01 |
UZS | XAG |
1 | 0.0000023 |
5 | 0.000012 |
10 | 0.000023 |
20 | 0.000047 |
50 | 0.00012 |
100 | 0.00023 |
250 | 0.00059 |
500 | 0.0012 |
1000 | 0.0023 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.