Valuta Ex Logo

XAG đến XOF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/XOF 28470.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-xof?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngXOF
0%1 XAG0.0 XAG28470.16 XOF
1%1 XAG0.010 XAG28185.46 XOF
2%1 XAG0.020 XAG27900.76 XOF
3%1 XAG0.030 XAG27616.06 XOF
4%1 XAG0.040 XAG27331.36 XOF
5%1 XAG0.050 XAG27046.65 XOF

Chuyển đổi Bạc thành Franc CFA Tây Phi

XAGXOF
128470.16
5142350.84
10284701.68
20569403.36
501423508.4
1002847016.81
2507117542.03
50014235084.07
100028470168.14

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bạc

XOFXAG
10.000035
50.00018
100.00035
200.00070
500.0018
1000.0035
2500.0088
5000.018
10000.035

Thông tin thêm về XAG hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ