Chuyển đổi Bạc sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến XPF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/XPF 3551.74 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XAG0.0 XAG3551.74 XPF
1%1 XAG0.010 XAG3516.22 XPF
2%1 XAG0.020 XAG3480.7 XPF
3%1 XAG0.030 XAG3445.18 XPF
4%1 XAG0.040 XAG3409.67 XPF
5%1 XAG0.050 XAG3374.15 XPF

Chuyển đổi Bạc thành Franc CFP

XAGXPF
13551.74
517758.7
1035517.41
2071034.83
50177587.08
100355174.17
250887935.44
5001775870.88
10003551741.77

Chuyển đổi Franc CFP thành Bạc

XPFXAG
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về XAG hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ