Valuta Ex Logo

XAG đến YER

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/YER 15702.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAG0.0 XAG15702.6 YER
1%1 XAG0.010 XAG15545.58 YER
2%1 XAG0.020 XAG15388.55 YER
3%1 XAG0.030 XAG15231.52 YER
4%1 XAG0.040 XAG15074.5 YER
5%1 XAG0.050 XAG14917.47 YER

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
115702.6
578513.03
10157026.07
20314052.15
50785130.38
1001570260.77
2503925651.93
5007851303.87
100015702607.74

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.000064
50.00032
100.00064
200.0013
500.0032
1000.0064
2500.016
5000.032
10000.064

Thông tin thêm về XAG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ