Valuta Ex Logo

XAG đến YER

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/YER 8064.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngYER
0%1 XAG0.0 XAG8064.59 YER
1%1 XAG0.010 XAG7983.94 YER
2%1 XAG0.020 XAG7903.3 YER
3%1 XAG0.030 XAG7822.65 YER
4%1 XAG0.040 XAG7742.01 YER
5%1 XAG0.050 XAG7661.36 YER

Chuyển đổi Bạc thành Rial Yemen

XAGYER
18064.59
540322.97
1080645.94
20161291.89
50403229.74
100806459.49
2502016148.72
5004032297.45
10008064594.9

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bạc

YERXAG
10.00012
50.00062
100.0012
200.0025
500.0062
1000.012
2500.031
5000.062
10000.12

Thông tin thêm về XAG hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ