Valuta Ex Logo

XAU đến AFN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái XAU/AFN 244676.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-afn?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngAFN
0%1 XAU0.0 XAU244676.19 AFN
1%1 XAU0.010 XAU242229.43 AFN
2%1 XAU0.020 XAU239782.67 AFN
3%1 XAU0.030 XAU237335.91 AFN
4%1 XAU0.040 XAU234889.14 AFN
5%1 XAU0.050 XAU232442.38 AFN

Chuyển đổi Vàng thành Afghani Afghanistan

XAUAFN
1244676.19
51223380.98
102446761.97
204893523.94
5012233809.85
10024467619.71
25061169049.28
500122338098.56
1000244676197.13

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Vàng

AFNXAU
10.0000041
50.000020
100.000041
200.000082
500.00020
1000.00041
2500.0010
5000.0020
10000.0041

Thông tin thêm về XAU hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ