Valuta Ex Logo

XAU đến BIF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/BIF 10849757.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAU0.0 XAU10849757.74 BIF
1%1 XAU0.010 XAU10741260.17 BIF
2%1 XAU0.020 XAU10632762.59 BIF
3%1 XAU0.030 XAU10524265.01 BIF
4%1 XAU0.040 XAU10415767.43 BIF
5%1 XAU0.050 XAU10307269.86 BIF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
110849757.74
554248788.74
10108497577.49
20216995154.98
50542487887.45
1001084975774.9
2502712439437.27
5005424878874.54
100010849757749.09

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
19.2e-8
54.6e-7
109.2e-7
200.0000018
500.0000046
1000.0000092
2500.000023
5000.000046
10000.000092

Thông tin thêm về XAU hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ