Valuta Ex Logo

XAU đến BIF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/BIF 9820814.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAU0.0 XAU9820814.53 BIF
1%1 XAU0.010 XAU9722606.39 BIF
2%1 XAU0.020 XAU9624398.24 BIF
3%1 XAU0.030 XAU9526190.1 BIF
4%1 XAU0.040 XAU9427981.95 BIF
5%1 XAU0.050 XAU9329773.81 BIF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
19820814.53
549104072.68
1098208145.37
20196416290.75
50491040726.89
100982081453.79
2502455203634.48
5004910407268.97
10009820814537.95

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
11.0e-7
55.1e-7
100.0000010
200.0000020
500.0000051
1000.000010
2500.000025
5000.000051
10000.00010

Thông tin thêm về XAU hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ