Chuyển đổi Vàng sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến BIF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/BIF 8398482.89 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAU0.0 XAU8398482.89 BIF
1%1 XAU0.010 XAU8314498.06 BIF
2%1 XAU0.020 XAU8230513.23 BIF
3%1 XAU0.030 XAU8146528.4 BIF
4%1 XAU0.040 XAU8062543.58 BIF
5%1 XAU0.050 XAU7978558.75 BIF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
18398482.89
541992414.48
1083984828.96
20167969657.93
50419924144.83
100839848289.66
2502099620724.16
5004199241448.32
10008398482896.64

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
11.2e-7
56.0e-7
100.0000012
200.0000024
500.0000060
1000.000012
2500.000030
5000.000060
10000.00012

Thông tin thêm về XAU hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ