Valuta Ex Logo

XAU đến BOB

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái XAU/BOB 23095.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bob?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBOB
0%1 XAU0.0 XAU23095.93 BOB
1%1 XAU0.010 XAU22864.97 BOB
2%1 XAU0.020 XAU22634.01 BOB
3%1 XAU0.030 XAU22403.05 BOB
4%1 XAU0.040 XAU22172.09 BOB
5%1 XAU0.050 XAU21941.13 BOB

Chuyển đổi Vàng thành Boliviano Bolivia

XAUBOB
123095.93
5115479.68
10230959.36
20461918.72
501154796.82
1002309593.64
2505773984.11
50011547968.22
100023095936.45

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Vàng

BOBXAU
10.000043
50.00022
100.00043
200.00087
500.0022
1000.0043
2500.011
5000.022
10000.043

Thông tin thêm về XAU hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ