Valuta Ex Logo

XAU đến BOB

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái XAU/BOB 28162.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bob?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBOB
0%1 XAU0.0 XAU28162.26 BOB
1%1 XAU0.010 XAU27880.63 BOB
2%1 XAU0.020 XAU27599.01 BOB
3%1 XAU0.030 XAU27317.39 BOB
4%1 XAU0.040 XAU27035.77 BOB
5%1 XAU0.050 XAU26754.14 BOB

Chuyển đổi Vàng thành Boliviano Bolivia

XAUBOB
128162.26
5140811.3
10281622.61
20563245.22
501408113.06
1002816226.12
2507040565.3
50014081130.61
100028162261.22

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Vàng

BOBXAU
10.000036
50.00018
100.00036
200.00071
500.0018
1000.0036
2500.0089
5000.018
10000.036

Thông tin thêm về XAU hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ