Valuta Ex Logo

XAU đến BYN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYN 12307.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byn?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XAU0.0 XAU12307.55 BYN
1%1 XAU0.010 XAU12184.47 BYN
2%1 XAU0.020 XAU12061.4 BYN
3%1 XAU0.030 XAU11938.32 BYN
4%1 XAU0.040 XAU11815.25 BYN
5%1 XAU0.050 XAU11692.17 BYN

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
112307.55
561537.76
10123075.52
20246151.05
50615377.63
1001230755.27
2503076888.18
5006153776.36
100012307552.72

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000081
50.00041
100.00081
200.0016
500.0041
1000.0081
2500.020
5000.041
10000.081

Thông tin thêm về XAU hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ