Valuta Ex Logo

XAU đến BYN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYN 12601.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byn?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XAU0.0 XAU12601.6 BYN
1%1 XAU0.010 XAU12475.59 BYN
2%1 XAU0.020 XAU12349.57 BYN
3%1 XAU0.030 XAU12223.55 BYN
4%1 XAU0.040 XAU12097.54 BYN
5%1 XAU0.050 XAU11971.52 BYN

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
112601.6
563008.03
10126016.07
20252032.15
50630080.38
1001260160.77
2503150401.93
5006300803.87
100012601607.75

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000079
50.00040
100.00079
200.0016
500.0040
1000.0079
2500.020
5000.040
10000.079

Thông tin thêm về XAU hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ