Valuta Ex Logo

XAU đến BYN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYN 10810.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byn?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYN
0%1 XAU0.0 XAU10810.23 BYN
1%1 XAU0.010 XAU10702.13 BYN
2%1 XAU0.020 XAU10594.02 BYN
3%1 XAU0.030 XAU10485.92 BYN
4%1 XAU0.040 XAU10377.82 BYN
5%1 XAU0.050 XAU10269.72 BYN

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
110810.23
554051.17
10108102.34
20216204.68
50540511.71
1001081023.43
2502702558.58
5005405117.16
100010810234.32

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000093
50.00046
100.00093
200.0019
500.0046
1000.0093
2500.023
5000.046
10000.093

Thông tin thêm về XAU hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ