Valuta Ex Logo

XAU đến BYR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYR 78400000 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAU0.0 XAU78400000 BYR
1%1 XAU0.010 XAU77616000 BYR
2%1 XAU0.020 XAU76832000 BYR
3%1 XAU0.030 XAU76048000 BYR
4%1 XAU0.040 XAU75264000 BYR
5%1 XAU0.050 XAU74480000 BYR

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAUBYR
178400000
5392000000
10784000000
201568000000
503920000000
1007840000000
25019600000000
50039200000000
100078400000000

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Vàng

BYRXAU
11.3e-8
56.4e-8
101.3e-7
202.6e-7
506.4e-7
1000.0000013
2500.0000032
5000.0000064
10000.000013

Thông tin thêm về XAU hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ