Tỷ giá hối đoái XAU/BYR 78400000 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | BYR |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 78400000 BYR |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 77616000 BYR |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 76832000 BYR |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 76048000 BYR |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 75264000 BYR |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 74480000 BYR |
| XAU | BYR |
| 1 | 78400000 |
| 5 | 392000000 |
| 10 | 784000000 |
| 20 | 1568000000 |
| 50 | 3920000000 |
| 100 | 7840000000 |
| 250 | 19600000000 |
| 500 | 39200000000 |
| 1000 | 78400000000 |
| BYR | XAU |
| 1 | 1.3e-8 |
| 5 | 6.4e-8 |
| 10 | 1.3e-7 |
| 20 | 2.6e-7 |
| 50 | 6.4e-7 |
| 100 | 0.0000013 |
| 250 | 0.0000032 |
| 500 | 0.0000064 |
| 1000 | 0.000013 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.