Valuta Ex Logo

XAU đến COP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/COP 16310557.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-cop?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCOP
0%1 XAU0.0 XAU16310557.93 COP
1%1 XAU0.010 XAU16147452.36 COP
2%1 XAU0.020 XAU15984346.78 COP
3%1 XAU0.030 XAU15821241.2 COP
4%1 XAU0.040 XAU15658135.62 COP
5%1 XAU0.050 XAU15495030.04 COP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Colombia

XAUCOP
116310557.93
581552789.69
10163105579.39
20326211158.79
50815527896.99
1001631055793.99
2504077639484.97
5008155278969.95
100016310557939.91

Chuyển đổi Peso Colombia thành Vàng

COPXAU
16.1e-8
53.1e-7
106.1e-7
200.0000012
500.0000031
1000.0000061
2500.000015
5000.000031
10000.000061

Thông tin thêm về XAU hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ