Valuta Ex Logo

XAU đến DKK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/DKK 21861.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-dkk?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngDKK
0%1 XAU0.0 XAU21861.06 DKK
1%1 XAU0.010 XAU21642.45 DKK
2%1 XAU0.020 XAU21423.84 DKK
3%1 XAU0.030 XAU21205.23 DKK
4%1 XAU0.040 XAU20986.62 DKK
5%1 XAU0.050 XAU20768.01 DKK

Chuyển đổi Vàng thành Krone Đan Mạch

XAUDKK
121861.06
5109305.33
10218610.66
20437221.33
501093053.33
1002186106.66
2505465266.66
50010930533.33
100021861066.66

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Vàng

DKKXAU
10.000046
50.00023
100.00046
200.00091
500.0023
1000.0046
2500.011
5000.023
10000.046

Thông tin thêm về XAU hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ