Valuta Ex Logo

XAU đến DKK

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAU/DKK 23229.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-dkk?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngDKK
0%1 XAU0.0 XAU23229.96 DKK
1%1 XAU0.010 XAU22997.66 DKK
2%1 XAU0.020 XAU22765.36 DKK
3%1 XAU0.030 XAU22533.06 DKK
4%1 XAU0.040 XAU22300.76 DKK
5%1 XAU0.050 XAU22068.46 DKK

Chuyển đổi Vàng thành Krone Đan Mạch

XAUDKK
123229.96
5116149.81
10232299.63
20464599.27
501161498.17
1002322996.35
2505807490.87
50011614981.75
100023229963.5

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Vàng

DKKXAU
10.000043
50.00022
100.00043
200.00086
500.0022
1000.0043
2500.011
5000.022
10000.043

Thông tin thêm về XAU hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ