Valuta Ex Logo

XAU đến EGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/EGP 206174.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XAU0.0 XAU206174.77 EGP
1%1 XAU0.010 XAU204113.02 EGP
2%1 XAU0.020 XAU202051.27 EGP
3%1 XAU0.030 XAU199989.53 EGP
4%1 XAU0.040 XAU197927.78 EGP
5%1 XAU0.050 XAU195866.03 EGP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1206174.77
51030873.86
102061747.73
204123495.47
5010308738.69
10020617477.39
25051543693.47
500103087386.95
1000206174773.91

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000049
50.000024
100.000049
200.000097
500.00024
1000.00049
2500.0012
5000.0024
10000.0049

Thông tin thêm về XAU hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ