Chuyển đổi Vàng sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến EGP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAU/EGP 139894.25 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XAU0.0 XAU139894.25 EGP
1%1 XAU0.010 XAU138495.31 EGP
2%1 XAU0.020 XAU137096.37 EGP
3%1 XAU0.030 XAU135697.43 EGP
4%1 XAU0.040 XAU134298.48 EGP
5%1 XAU0.050 XAU132899.54 EGP

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Ai Cập

XAUEGP
1139894.25
5699471.29
101398942.59
202797885.18
506994712.95
10013989425.9
25034973564.76
50069947129.52
1000139894259.05

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vàng

EGPXAU
10.0000071
50.000036
100.000071
200.00014
500.00036
1000.00071
2500.0018
5000.0036
10000.0071

Thông tin thêm về XAU hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ