Valuta Ex Logo

XAU đến ETB

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/ETB 444727.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-etb?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngETB
0%1 XAU0.0 XAU444727.22 ETB
1%1 XAU0.010 XAU440279.94 ETB
2%1 XAU0.020 XAU435832.67 ETB
3%1 XAU0.030 XAU431385.4 ETB
4%1 XAU0.040 XAU426938.13 ETB
5%1 XAU0.050 XAU422490.85 ETB

Chuyển đổi Vàng thành Birr Ethiopia

XAUETB
1444727.22
52223636.1
104447272.2
208894544.41
5022236361.03
10044472722.07
250111181805.18
500222363610.36
1000444727220.73

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Vàng

ETBXAU
10.0000022
50.000011
100.000022
200.000045
500.00011
1000.00022
2500.00056
5000.0011
10000.0022

Thông tin thêm về XAU hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ