Valuta Ex Logo

XAU đến ETB

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/ETB 667810.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-etb?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngETB
0%1 XAU0.0 XAU667810.35 ETB
1%1 XAU0.010 XAU661132.25 ETB
2%1 XAU0.020 XAU654454.14 ETB
3%1 XAU0.030 XAU647776.04 ETB
4%1 XAU0.040 XAU641097.94 ETB
5%1 XAU0.050 XAU634419.83 ETB

Chuyển đổi Vàng thành Birr Ethiopia

XAUETB
1667810.35
53339051.78
106678103.56
2013356207.12
5033390517.81
10066781035.62
250166952589.05
500333905178.11
1000667810356.22

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Vàng

ETBXAU
10.0000015
50.0000075
100.000015
200.000030
500.000075
1000.00015
2500.00037
5000.00075
10000.0015

Thông tin thêm về XAU hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ