Valuta Ex Logo

XAU đến GEL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GEL 9103.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gel?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XAU0.0 XAU9103.9 GEL
1%1 XAU0.010 XAU9012.86 GEL
2%1 XAU0.020 XAU8921.83 GEL
3%1 XAU0.030 XAU8830.79 GEL
4%1 XAU0.040 XAU8739.75 GEL
5%1 XAU0.050 XAU8648.71 GEL

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
19103.9
545519.54
1091039.09
20182078.18
50455195.45
100910390.9
2502275977.27
5004551954.54
10009103909.09

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.00011
50.00055
100.0011
200.0022
500.0055
1000.011
2500.027
5000.055
10000.11

Thông tin thêm về XAU hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ