Valuta Ex Logo

XAU đến GEL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GEL 10860.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gel?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XAU0.0 XAU10860.02 GEL
1%1 XAU0.010 XAU10751.41 GEL
2%1 XAU0.020 XAU10642.81 GEL
3%1 XAU0.030 XAU10534.21 GEL
4%1 XAU0.040 XAU10425.61 GEL
5%1 XAU0.050 XAU10317.01 GEL

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
110860.02
554300.1
10108600.2
20217200.4
50543001
1001086002
2502715005
5005430010
100010860020

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Thông tin thêm về XAU hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ