Valuta Ex Logo

XAU đến GEL

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/GEL 11623.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-gel?amount=1

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngGEL
0%1 XAU0.0 XAU11623.54 GEL
1%1 XAU0.010 XAU11507.31 GEL
2%1 XAU0.020 XAU11391.07 GEL
3%1 XAU0.030 XAU11274.84 GEL
4%1 XAU0.040 XAU11158.6 GEL
5%1 XAU0.050 XAU11042.37 GEL

Chuyển đổi Vàng thành Lari Georgia

XAUGEL
111623.54
558117.74
10116235.49
20232470.99
50581177.48
1001162354.97
2502905887.44
5005811774.89
100011623549.78

Chuyển đổi Lari Georgia thành Vàng

GELXAU
10.000086
50.00043
100.00086
200.0017
500.0043
1000.0086
2500.022
5000.043
10000.086

Thông tin thêm về XAU hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ